1. Đo điện trở tiếp địa là gì?
Đo điện trở tiếp địa là quá trình kiểm tra khả năng dẫn điện từ hệ thống tiếp địa xuống đất. Mục tiêu là đảm bảo điện trở đất đủ thấp để dòng điện sự cố (như sét đánh hoặc rò rỉ điện) thoát nhanh chóng, tránh nguy hiểm cho người và thiết bị.

2. Tại sao cần đo điện trở tiếp địa?
Việc đo điện trở tiếp địa đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong:
-
Kiểm tra an toàn hệ thống chống sét và hệ thống điện
-
Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật (TCVN, IEC, IEEE)
-
Phòng tránh cháy nổ, hư hỏng thiết bị
-
Nghiệm thu công trình điện, trạm biến áp, nhà máy
3. Tiêu chuẩn đo điện trở
Các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng trong đo điện trở tiếp địa:
-
TCVN 4756:1989 – Quy phạm nối đất và nối không thiết bị điện
-
IEEE Std 81 – Hướng dẫn đo điện trở hệ thống nối đất
-
IEC 60364-6 – Kiểm tra hệ thống điện hạ áp
-
ASTM G57 – Đo điện trở suất đất bằng phương pháp Wenner
4. Ngưỡng điện trở tiếp địa an toàn
Loại thiết bị / hệ thống | Điện trở tối đa cho phép (Ω) |
---|---|
Trạm biến áp > 110kV | ≤ 0.5 |
Trạm biến áp trung áp < 35kV | ≤ 1.0 – 2.0 |
Cột điện trung thế | ≤ 10.0 |
Hệ thống chống sét công trình dân dụng | ≤ 10.0 |
Thiết bị điện ≤ 1kV | ≤ 4.0 |
5. Các phương pháp đo điện trở phổ biến
5.1 Phương pháp 3 cực (Three-point method – 3P)
Phổ biến nhất, sử dụng một máy đo chuyên dụng và hai cọc đo phụ (cọc dòng và cọc áp):
-
Cọc dòng cắm cách điểm đo từ 20 – 50 m
-
Cọc áp cắm giữa điểm đo và cọc dòng
-
Đo tại nhiều vị trí, tính trung bình để có kết quả chính xác
✅ Ưu điểm: Đơn giản, phù hợp cho mọi công trình
❌ Nhược điểm: Yêu cầu diện tích ngoài trời rộng
5.2 Phương pháp 4 cực (Four-point method – 4P)
Áp dụng khi cần đo điện trở suất đất, sử dụng 4 cọc thẳng hàng và cách đều nhau. Phù hợp khảo sát thiết kế hệ thống tiếp địa mới.
✅ Ưu điểm: Cho kết quả chính xác, đánh giá được điều kiện địa chất
❌ Nhược điểm: Phức tạp hơn, cần thiết bị hỗ trợ đầy đủ
5.3 Phương pháp đo bằng kìm (Clamp-on Method)
Dùng kẹp ampe chuyên dụng kẹp vào dây tiếp địa để đo điện trở mà không cần tách rời hệ thống.
✅ Ưu điểm: Không cần ngắt kết nối, đo nhanh chóng
❌ Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho hệ thống tiếp địa vòng kín
6. Quy trình đo điện trở
Bước 1: Kiểm tra thiết bị
-
Kiểm tra pin máy đo, hiệu chuẩn thiết bị
-
Đảm bảo điện áp môi trường < 10V
Bước 2: Đấu nối dây đo
-
Kết nối dây xanh (điểm đo), dây vàng (cọc áp), dây đỏ (cọc dòng) vào máy đo
Bước 3: Cắm cọc đo đúng vị trí
-
Khoảng cách giữa các cọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất máy
Bước 4: Tiến hành đo
-
Nhấn nút đo, ghi lại kết quả trên đồng hồ hiển thị
Bước 5: Đánh giá kết quả
-
So sánh kết quả đo với tiêu chuẩn quy định
-
Nếu R > giới hạn: cần cải tạo hệ thống tiếp địa
7. Lưu ý khi đo điện trở
-
Tránh đo khi trời mưa hoặc đất ẩm quá mức
-
Không đo gần hệ thống điện đang vận hành mạnh (có thể gây nhiễu)
-
Nếu đo bằng phương pháp 3P, nên đo ở nhiều vị trí khác nhau
-
Nên đo định kỳ mỗi 6 – 12 tháng/lần
8. Dịch vụ đo điện trở tiếp địa chuyên nghiệp
Chúng tôi cung cấp dịch vụ đo điện trở tiếp địa tại hiện trường:
-
✅ Đội ngũ kỹ sư LAS XD 508 – Công ty Toàn cầu, chuyên nghiệp
-
✅ Thiết bị hiện đại (Hioki, Kyoritsu, Fluke)
-
✅ Kết quả chính xác, có đầy đủ biên bản, chứng chỉ nghiệm thu
-
✅ Hỗ trợ thi công và cải tạo tiếp địa nếu cần
📞 Liên hệ ngay 0988995332 để được tư vấn và báo giá chi tiết!