Đơn giá thí nghiệm vật liệu xây dựng

Đơn giá thí nghiệm vật liệu xây dựng của trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng như sau:

 

STT HẠNG MỤC – CHỈ TIÊU THÍ NGHIỆM ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐƠN GIÁ
(đồng)
GHI CHÚ
I

Đơn giá thí nghiệm xi măng

1 Lấy mẫu TN – Mẫu do đơn vị yêu cầu mang đến Tổ mẫu
2 Độ mịn Mẫu 50,000
3 Khối lượng riêng Mẫu 60,000
4 Độ ổn định thể tích Mẫu 70,000
5 Độ dẻo tiêu chuẩn Mẫu 80,000
6 Thời gian bắt đầu, kết thúc đông kết Mẫu 80,000
7 Hàm lượng SO3 Mẫu 300,000
8 Cường độ xi măng (theo PP chuẩn) Mẫu 100,000
9 Cường độ xi măng (theo PP nhanh) Mẫu 120,000
10 Độ nở Autoclave Mẫu 400,000
11 Độ nở Sunfat Mẫu 400,000
12 Hàm lượng mất khi nung Mẫu 400,000

II

Đơn giá thí nghiệm cát

1 Lấy mẫu TN – Mẫu do đơn vị yêu cầu mang đến Tổ mẫu
2 Độ ẩm Mẫu 60,000
3 Khối lượng riêng Mẫu 80,000
4 Khối lượng thể tích xốp Mẫu 60,000
5 Thành phần hạt và mô đun độ nhỏ Mẫu 100,000
6 Hàm lượng bụi, bùn, sét Mẫu 60,000
7 Độ giảm kiềm Rc Mẫu 300,000
8 Hàm lượng Silic dioxit hoà tan Sc Mẫu 300,000
9 Tạp chất hữu cơ Mẫu 100,000
10 Hàm lượng mica Mẫu 300,000
11 Hàm lượng Sunlfat và Sunlfit Mẫu 300,000
12 Hệ số ES, hàm lượng Clorua Mẫu 400,000

III

Đơn giá thí nghiệm đá

1 Lấy mẫu TN – Mẫu do đơn vị yêu cầu mang đến Tổ mẫu
2 Độ hút nước Mẫu 60,000
3 Khối lượng riêng Mẫu 80,000
4 Khối lượng thể tích xốp Mẫu 60,000
5 Thành phần hạt Mẫu 100,000
6 Hàm lượng bụi, bùn, sét Mẫu 60,000
7 Hàm lượng thoi dẹt Mẫu 60,000
8 Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Mẫu 70,000
9 Độ nén dập xi lanh Mẫu 70,000
10 Độ mài mòn Los Angeles Mẫu 100,000
11 Cường độ và hệ số hóa mềm đá gốc Mẫu 500,000

I

Đơn giá thí nghiệm bê tông, vữa.

1 Thiết kế CPBT (không bao gồm cát đá xi nước) Thiết kế 1,000,000
2 Thiết kế CPBT phụ gia (không bao gồm cát đá xi nước) Thiết kế 1,200,000
3 TKCPBT phụ gia, chống thấm (không bao gồm cát đá xi nước) Thiết kế 1,500,000
4 Thiết kế vữa xi măng (không bao gồm XM, cát, nước) Thiết kế 1,000,000
5 Thiết kế vữa Sika Thiết kế 1,200,000
6 Độ sụt, độ xòe Mẫu 200,000
7 Capping mẫu (xi măng) Mẫu 50,000
8 Gia công mẫu bê tông chống thấm (15×30)cm Mẫu 100,000
9 TN chống thấm B6 (Tăng 200.000/cấp) Tổ mẫu 800,000
10 Nén mẫu BT (kích thước 15x30cm) Tổ mẫu 90,000
11 Nén mẫu BT (kích thước 15x15x15cm) Tổ mẫu 85,000
12 Nén mẫu BT (kích thước 10x10x10cm) Tổ mẫu 80,000
13 Nén mẫu BT (kích thước 20x20x20cm) Tổ mẫu 90,000
14 Uốn mẫu vữa (kích thước 40x40x160)mm Tổ mẫu 50,000
15 Nén mẫu vữa (kích thước 40×40)mm Tổ mẫu 70,000
16 Nén mẫu vữa (kích thước 50x50x50)mm Tổ mẫu 70,000

II

Đơn giá thí nghiệm kim loại

1 Lấy mẫu TN – Mẫu do đơn vị yêu cầu mang đến Tổ mẫu
2 Gia công mẫu trước khi thí nghiệm (thép thường) Tổ mẫu 50,000
3 TN Cân đo trọng lượng Tổ mẫu 50,000
4 TN đo giãn dài Tổ mẫu 50,000
5 Thí nghiệm kéo thép Φ (6 -:- 14)mm Tổ mẫu 70,000 Mẫu thép ≤ Φ 6 thì đơn giá tính bằng Φ 6
6 Thí nghiệm uốn thép Φ (6 -:- 14)mm Tổ mẫu 70,000
7 Thí nghiệm kéo thép Φ (16 -:- 32)mm Tổ mẫu 80,000
8 Thí nghiệm uốn thép Φ (16 -:- 32)mm Tổ mẫu 80,000
9 Thí nghiệm kéo thép Φ (34 -:- 45)mm Tổ mẫu 90,000
10 Thí nghiệm uốn thép Φ (34 -:- 45)mm Tổ mẫu 90,000
11 Thí nghiệm cường độ bu lông Mẫu 70,000
12 Thí nghiệm coupler < Φ 18 Mẫu 70,000
13 Thí nghiệm coupler ≥ Φ 18 Mẫu 75,000
14 Thí nghiệm kéo kim loại dày ≤ 10 mm Mẫu 75,000 ĐVYC gia công mẫu
15 Thí nghiệm kéo kim loại dày > 10 mm Mẫu 80,000
16 Thí nghiệm uốn kim loại dày ≤ 10 mm Mẫu 70,000
17 Thí nghiệm uốn kim loại dày > 10 mm Mẫu 80,000
18 Thí nghiệm kéo mối hàn Mẫu 80,000
19 Thí nghiệm kéo thép lưới hàn Mẫu 90,000
20 Thí nghiệm nén bẹp ống Mẫu 70,000
21 Thử độ cứng kim loại Tổ mẫu 300,000
24 Chiều dày lớp phủ Tổ mẫu 300,000
25 Độ bám dính của lớp phủ Tổ mẫu 500,000
26 Thành phần hóa học Tổ mẫu 800,000 Liên danh

III

Đơn giá thí nghiệm hiện trường

1 TN độ chặt K bằng PP rót cát  Nếu > 6 điểm/lần Điểm 120,000
2 TN độ chặt K bằng PP rót cát Nếu ≤ 6 điểm/lần Lần 800,000
3 TN độ chặt K bằng PP dao vòng Nếu > 7 điểm/lần Điểm 100,000
4 TN độ chặt K bằng PP dao vòng Nếu ≤ 7 điểm/lần Lần 800,000
5 Thí nghiệm CBR hiện trường ≤ 3 mẫu Ca máy 3,000,000 Tải thí nghiệm do ĐVYC cung
cấp
Thí nghiệm CBR hiện trường > 3 mẫu Mẫu 750,000
12 Thí nghiệm độ bằng phẳng mặt đường bằng thước 3m Mặt cắt 25,000
13 Thí nghiệm độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát Điểm 150,000
5 Đo điện trở đất – điện trở chống sét  (≥10 điểm đo) Điểm đo 250,000
6 Đo điện trở đất – điện trở chống sét (<10 điểm đo) Ca máy 2,000,000

IV

Đơn giá thí nghiệm gạch

2 Gia công mẫu trước khi thí nghiệm Tổ mẫu 100,000
3 Kích thước Tổ mẫu 120,000
4 Chất lượng bề mặt Tổ mẫu 150,000
5 Độ hút nước Tổ mẫu 200,000
6 Độ bền uốn Tổ mẫu 220,000
7 Độ bền va đập Tổ mẫu 150,000
8 Độ chịu mài mòn sâu Tổ mẫu 250,000
9 Độ chịu mài mòn bề mặt Tổ mẫu 230,000
10 Hệ số giãn nở nhiệt dài Tổ mẫu 150,000
11 Độ bền sốc nhiệt Tổ mẫu 150,000
12 Hệ số giãn nở ẩm Tổ mẫu 150,000
13 Độ bền rạn men Tổ mẫu 120,000
14 Độ bền băng giá Tổ mẫu 120,000
15 Độ bền hóa học Tổ mẫu 180,000
16 Độ bền chống bám bẩn Tổ mẫu 180,000
17 Độ thôi chì và cadmi Tổ mẫu 200,000
18 Sự khác biệt nhỏ về màu Tổ mẫu 120,000
19 Hệ số ma sát Tổ mẫu 100,000
20 Độ cứng bề mặt Tổ mẫu 250,000
21 Khối lượng thể tích Tổ mẫu 130,000

V

Đơn giá thí nghiệm gạch khác

1 Mẫu lấy do khách hàng mang đến phòng thí nghiệm Tổ mẫu 1,000,000
2 Gia công mẫu trước khi thí nghiệm Tổ mẫu 50,000
3 Kiểm tra kích thước và các khuyết tật ngoại quan Tổ mẫu 50,000
4 Cường độ chịu nén Tổ mẫu 100,000
5 Cường độ chịu uốn Tổ mẫu 95,000
6 Xác định khối lượng riêng Tổ mẫu 95,000
7 Xác định khối lượng thể tích Tổ mẫu 95,000
8 Độ ẩm Tổ mẫu 90,000
9 Độ hút nước Tổ mẫu 90,000
10 Thí nghiệm độ chống thấm nước Tổ mẫu 120,000
11 Thí nghiệm độ rỗng Tổ mẫu 120,000
12 Thí nghiệm độ co khô gạch bê tông nhẹ AAC Tổ mẫu 450,000
13 Độ mài mòn Tổ mẫu 230,000
14 Độ bền rạn men Tổ mẫu 230,000

VI

Đơn giá thí nghiệm các loại ống

1 Kích thước Mẫu 100,000
2 Khuyết tật ngoại quan Mẫu 100,000
3 Bước xoắn ống HDPE Mẫu 120,000
4 Độ bền nén Mẫu 150,000
5 Độ bền kéo Mẫu 150,000
6 Độ giãn dài Mẫu 80,000
7 Hệ số dẫn nhiệt Mẫu 180,000
8 Khối lượng riêng/tỷ trọng Mẫu 160,000
9 Khả năng chống cháy Mẫu 250,000
10 Tỷ lệ hấp thụ nước theo thể tích Mẫu 120,000
11 Điện trở cách điện Mẫu 100,000
12 Độ dẫn nhiệt  Tại 0oC Mẫu 220,000
13 Độ cứng shore A Mẫu 120,000
14 Độ bền xé rách Mẫu 220,000
15 Độ bền hóa chất Mẫu 260,000
16 Độ ổn định kích thước Mẫu 100,000
17 Độ bền va đập Mẫu 280,000
18 Độ bền chịu nhiệt Mẫu 250,000
19 Độ oval Mẫu 250,000
20 Độ bền ngắn hạn ở 20oC,  80oC,  95oC Mẫu 300,000
21 Độ hấp thụ nước Mẫu 150,000
22 Lão hóa ở nhiệt độ cao Mẫu 250,000
23 Độ bền áp lực Mẫu 400,000
24 Độ kín khít Mẫu 250,000
25 Độ thấm nước Mẫu 300,000

VII

Đơn giá thí nghiệm dây điện, cáp điện

1 Kích thước Mẫu 100,000
2 Mặt cắt danh định Mẫu 100,000
3 Số sợi Mẫu 80,000
4 Đường kính sợi Mẫu 100,000
5 Chiều dầy vỏ bọc Mẫu 100,000
6 Chiều dày cách điện Mẫu 100,000
7 Khuyết tật ngoại quan Mẫu 80,000
8 Độ bền kéo Mẫu 150,000
9 Độ giãn dài Mẫu 80,000
10 Hệ số dẫn nhiệt Mẫu 180,000
11 Khối lượng riêng/tỷ trọng Mẫu 150,000
12 Khả năng chống cháy Mẫu 250,000
13 Điện trở cách điện Mẫu 180,000
14 Độ bền chịu nhiệt Mẫu 150,000
15 Điện trở 1 chiều 200C Mẫu 200,000
16 Điện trở suất khối của cách điện ở 700C Mẫu 150,000
17 Điện trở suất khối của cách điện ở 900C Mẫu 150,000
18 Độ bền điện áp tần số công nghiệp Mẫu 250,000

VIII

Đơn giá thí nghiệm khác

4 Thí nghiệm nước Mẫu 800,000
5 Thí nghiệm phụ gia Mẫu 600,000
6 Thí nghiệm cát đắp nền Mẫu 800,000
7 Thí nghiệm CPĐD Mẫu 1,000,000
8 Thí nghiệm nhựa đường/nhũ tương Mẫu 800,000
9 Thí nghiệm nhựa tưới thấm bám/dính bám Mẫu 150,000
10 Thí nghiệm TKBTN Mẫu 3,000,000
11 Thí nghiệm khoan BTN/khoan bê tông xi măng Mẫu 500,000
18 Các chỉ tiêu mẫu bê tông nhựa trong quá trình rải Tổ hợp mẫu 1,500,000
19 Các chỉ tiêu mẫu bê tông nhựa ( mẫu khoan) Tổ hợp mẫu 1,200,000
Khoan bê tông nhựa ( mẫu khoan) Tổ hợp mẫu 500,000
20 Chiều dày bê tông nhựa Mẫu 80,000
21 Độ chặt bê tông nhựa Mẫu 100,000
22 Thí nghiệm nắp gang Mẫu 2,500,000 Tải thí nghiệm do ĐVYC cung
cấp
23 Thí nghiệm song chắn rác Mẫu 2,500,000
24 Thí nghiệm cống Mẫu 2,000,000
25 Thí nghiệm băng cản nước/ gioăng cao  su Mẫu 800,000
26 Thí nghiệm thanh trương nở Mẫu 800,000
27 Thí nghiệm silicon Mẫu 700,000
28 Thí nghiệm hóa các loại vật liệu Mẫu 800,000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

0988995332