Để thí nghiệm dây điện và thí nghiệm cáp điện thì tùy theo các chỉ tiêu thí nghiệm và tiêu chuẩn áp dụng để đánh giá chất lượng dây điện, cáp điện.
1. Các chỉ tiêu thí nghiệm dây điện, thí nghiệm cáp điện, ống luồn dây điện
STT | Chỉ tiêu thí nghiệm | Tiêu chuẩn thí nghiệm |
1 | Xác định đường kính
Tiết diện sợi đồng Nhôm lõi dây điện Điện trở 1 chiều Điện trở cách điện |
TCVN 6612:07 |
2 | Xác định kích thước
Chiều dầy lớp cách điện Chiều dầy vỏ bọc Độ bền kéo và độ dãn dài khi đứt |
TCVN 5935:13 |
3 | Xác định kích thước
Điện trở cách điện Khả năng chống cháy bằng ngọn lửa Tự tắt khi rời nguồn đốt |
BS EN50086:96 |
2. Kết quả thí nghiệm dây điện
TT | Tiêu chuẩn thí nghiệm | Đơn vị | Yêu cầu (TCKTNSX) |
Kết Quả | Phương pháp | |||||||||||
A | Kiểm tra kết cấu dây | TCVN 6612 : 2007 TCVN 6614 : 2008 TCVN 5935: 2013 |
||||||||||||||
1 | Số sợi bện | Sợi | — | 24 | ||||||||||||
2 | Đường kính sợi | mm | ≤ 0,21 | 0.118 | ||||||||||||
3 | Kích thước ngoài | mm | — | 4,6×6,82 | ||||||||||||
4 | Đường ruột dẫn | mm | ≤ 1,3 | 1.05 | ||||||||||||
5 | Độ mới của sợi lõi | — | Sáng đều, không han rỉ | Đáp ứng | ||||||||||||
6 | Chiều dày cách điện TB | mm | ≥ 0,6 | 0.61 | ||||||||||||
7 | Chiều dày vỏ bọc TB | mm | ≥ 0,8 | 1.07 | ||||||||||||
B | Thí nghiệm điện. | |||||||||||||||
1 | Điện trở 1 chiều 200C | Ω/km | ≤ 26,00 | 25.185 | ||||||||||||
2 | Điện trở cách điện ở 700C | MΩ.km | ≥ 0,011 | 0.119 |
3. Kết quả thí nghiệm cáp điện
TT | Tiêu chuẩn thí nghiệm | Đơn vị | Yêu cầu | Kết Quả | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
1 | Mắt cắt danh định | mm2 | TCVN 6612 : 2007 TCVN 6614 : 2008 TCVN 5935: 2013 IEC 60228:2004 IEC 60811-1 : 2001 IEC 60502-1 : 2009 BS EN50086: 96 |
|||
2 | Số sợi | – | ||||
3 | Đường kính sợi | mm | ||||
4 | Đường kính ruột dẫn | mm | ||||
5 | Chiều dày cách điện XLPE | mm | ||||
6 | Chiều dày băng thép | mm | ||||
7 | Chiều dày vỏ bọc PVC | mm | ||||
8 | Đường kính gần đúng | mm | ||||
9 | Điện trở lớn nhất ở 200C | Ω/km |
4. Kết quả thí nghiệm ống luồn dây điện
STT | Chỉ tiêu thí nghiệm | Đơn vị | Phương pháp thử | Yêu cầu | Kết quả | Trung bình | Ghi chú |
1 | Kích thước | mm | TCVN 6145 : 2007 ISO 3126 : 2005 |
||||
2 | Thử va đập | % | TCVN6144: 2003 ISO 3127: 1994 |
Không nứt, vỡ | |||
3 | Độ biến dạng khi nén 750N | % | BS EN 50086 – 2 : 96 | ≤ 25 | |||
4 | Khả năng chống cháy bằng ngọn lửa | s | BS EN 50086 – 2 : 96 | ≤ 30 |
Trung tâm thí nghiệm vật liệu xây dựng cung cấp dịch vụ Thí nghiệm dây điện – thí nghiệm dây cáp điện- thí nghiệm Ống luồn dây điện tại Hà Nội theo đúng quy trình, tiêu chuẩn quy định. Cùng với thiết bị thử nghiệm đầy đủ, hiện đại. Kỹ thuật giàu kinh nghiệm, thái độ tốt. Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số 0988 995332 để được tư vấn hướng dẫn về dịch vụ
Tham khảo: https://trungtamthinghiem.com/thi-nghiem-go-cong-nghiep-va-go-xay-dung/